Thép hình U100 được đánh giá là một trong những loại vật liệu thép hình hàng đầu cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, ứng dụng của nó không chỉ giới hạn trong ngành xây dựng mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Để hiểu rõ hơn về thép hình U100, mời các bạn tham khảo những thông tin hữu ích mà chúng tôi đã tổng hợp trong bài viết dưới đây.

Thép U100 là gì?

Thép hình U100 là một loại vật liệu xây dựng có mặt cắt ngang hình chữ U, với chiều cao 100 mm. Cấu trúc của nó bao gồm hai phần kéo dài ra, được gọi là cánh trên và cánh dưới, và phần thẳng đứng ở giữa gọi là thân. Sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
Đặc điểm của thép hình U100:
- Thép hình U100 có cấu trúc đặc biệt với mặt cắt hình chữ U trong chiều ngang, bao gồm phần lưng thẳng được gọi là thân và hai phần cánh ở trên và dưới.
- Quá trình cán nóng của thép U100 đảm bảo góc bên trong đạt độ chính xác cao, cung cấp độ cứng và độ bền vượt trội. Đặc tính này, kết hợp với trọng lượng lớn của nó, làm cho thép hình U100 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa.
- Nó có khả năng chịu được tải trọng và xoắn vặn tốt trên phần thân, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các dự án xây dựng và công nghiệp.
Ưu điểm sắt u100

Thép hình U là sự lựa chọn thông minh và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào những ưu điểm xuất sắc của nó. Dưới đây là những điểm nổi bật của thép hình U:
- Khả năng chịu lực vượt trội: Thép U100 có thể chịu được tải trọng lớn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
- Tính ổn định kết cấu: Đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho mọi loại kết cấu xây dựng.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép U100 dễ cắt, hàn, và lắp ráp, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Có thể được mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Giá thành hợp lý: Cung cấp một giải pháp kinh tế hiệu quả cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng thép U100

Thép hình U100 được ưa chuộng rộng rãi và ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Loại vật liệu này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực xây dựng mà còn có tác dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U100 trong đời sống hiện nay:
- Xây dựng công trình: Thép U100 được sử dụng để làm khung kết cấu, dầm, và cột cho nhà xưởng, nhà tiền chế, và các công trình xây dựng khác.
- Công nghiệp chế tạo: Được sử dụng để sản xuất các thiết bị và máy móc, cũng như các kết cấu thép trong nhà máy và xí nghiệp.
- Nông nghiệp: Thép U100 có thể được dùng để xây dựng nhà kính, chuồng trại, và các cấu trúc hỗ trợ khác trong ngành nông nghiệp.
- Giao thông vận tải: Ứng dụng trong xây dựng cầu đường, các cấu trúc hỗ trợ cho đường sắt và đường bộ.
- Kiến trúc và trang trí: Thép U100 được sử dụng trong thiết kế nội thất, làm khung cửa, cổng, và các cấu trúc trang trí khác.
Đặc điểm thuộc tính của thép hình u100
Kích thước và hình dạng
Thép hình U100 có các thông số kích thước cơ bản như sau:
Thông số | Kích thước |
Chiều cao (H) | 100 mm |
Chiều rộng cánh (B) | 50 mm |
Chiều dày bụng (t1) | 6 mm |
Chiều dày cánh (t2) | 8.5 mm |
Bán kính trong (R) | 8 mm |
Đặc tính cơ lý
Mác thép tiêu chuẩn thép An Khánh | Đặc tính cơ lý | |||
Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
SS400 | 0.14-0.22 | 0.2-0.4 | 0.4-0.7 | 0.05 | 0.05 | – | – | – |

Mác thép tiêu chuẩn của sắt hình U100

Thép hình U100 thường được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể. Một số mác thép tiêu chuẩn phổ biến cho thép hình U100 bao gồm:
- Mác thép Việt Nam: Tiêu chuẩn 1654_75&Gost 380_94, Jit G3192_1990
- Mác thép của Nga: CT3 tiêu chuẩn 380_88
- Mác thép của Nhật: SS400 tiêu chuẩn Jit SB101, SB410, G3101, 3013,…
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235 tiêu chuẩn Jit G3101, SB410,…
- Mác thép của Mỹ: A36 tiêu chuẩn ASTM A36,…
Bảng tra Quy cách và trọng lượng thép hình U100
Quy cách | Barem trọng lượng thép U100 | ||
Kg/m | Kg/ Cây 6m | Kg/ Cây 12m | |
U100x42x3.3x6m | 5,17 | 31,02 | 62,04 |
U100x45x3.8x6m | 7,17 | 43,02 | 86,04 |
U100x45x4,8x5x6m | 7,17 | 43 | 86,00 |
U100x43x3x4,5×6 | 5,50 | 33 | 66,00 |
U100x45x5x6m | 7,67 | 46 | 92,00 |
U100x46x5,5x6m | 7,83 | 47 | 94,00 |
U100x50x5,8×6,8x6m | 9,33 | 56 | 112,00 |
U100x42.5×3.3x6m | 5,16 | 30,96 | 61,92 |
U100x42x3x6m | 5,50 | 33 | 66,00 |
U100x42x4,5x6m | 7,00 | 42 | 84,00 |
U100x50x3.8x6m | 7,30 | 43,8 | 87,60 |
U100x50x3.8x6m | 7,50 | 45 | 90,00 |
U100x50x5x12m | 9,33 | 56 | 112,00 |
Báo giá thép U100 mới nhất tại Thép Nam Dương

Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m | 6 | 51.54 | 14.545 | 749.649 | 16.000 | 824.614 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 6m | 6 | 56.16 | 14.545 | 816.847 | 16.000 | 898.532 |
Hi vọng rằng thông tin về ưu điểm và tính chất của thép hình U100 trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Nếu bạn quan tâm và muốn biết thêm chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Nam Dương nhé!
Reviews
There are no reviews yet.