Thép ống phi 76 là một sản phẩm có ứng dụng rất đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, công nghệ chế tạo và nội thất. Vậy, bạn đã từng tự hỏi về tính chất và giá cả của sản phẩm này chưa? Đừng lo, tất cả những thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp một cách chi tiết trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bảng báo giá thép ống phi 76
Bảng giá thép ống phi 76 đen
Quy cách | Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
sắt ống đen phi 76 | 1.1 ly | 12,13 | 27 | 24.500 | 297.185 |
sắt ống đen phi 76 | 1.2 ly | 13,21 | 27 | 24.500 | 323.645 |
sắt ống đen phi 76 | 1.4 ly | 15,37 | 27 | 24.500 | 376.565 |
sắt ống đen phi 76 | 1.5 ly | 16,45 | 27 | 24.500 | 403.025 |
sắt ống đen phi 76 | 1.8 ly | 19,66 | 27 | 24.500 | 481.670 |
sắt ống đen phi 76 | 2.0 ly | 21,78 | 27 | 24.500 | 533.610 |
sắt ống đen phi 76 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 24.500 | 662.480 |
sắt ống đen phi 76 | 2.8 ly | 30,16 | 27 | 24.500 | 738.920 |
sắt ống đen phi 76 | 2.9 ly | 31,2 | 27 | 24.500 | 764.400 |
sắt ống đen phi 76 | 3.0 ly | 32,23 | 27 | 24.500 | 789.635 |
sắt ống đen phi 76 | 3.2 ly | 34,28 | 27 | 24.500 | 839.860 |
sắt ống đen phi 76 | 3.5 ly | 37,34 | 27 | 24.500 | 914.830 |
sắt ống đen phi 76 | 3.8 ly | 40,37 | 27 | 24.500 | 989.065 |
sắt ống đen phi 76 | 4.0 ly | 42,38 | 27 | 24.500 | 1.038.310 |
sắt ống đen phi 76 | 4.5 ly | 47,34 | 27 | 24.500 | 1.159.830 |
sắt ống đen phi 76 | 5.0 ly | 52,23 | 27 | 24.500 | 1.279.635 |
Bảng giá thép ống phi 76 mạ kẽm
Quy cách | Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
Sắt ống mạ kẽm phi 76 | 1,05 | 11,2 | 37 | 25.300 | 283.360 |
Sắt ống mạ kẽm phi 76 | 1,35 | 14,2 | 37 | 25.300 | 359.260 |
Sắt ống mạ kẽm phi 76 | 1,65 | 18 | 37 | 25.300 | 455.400 |
Sắt ống mạ kẽm phi 76 | 1,95 | 21 | 37 | 25.300 | 531.300 |
Thép ống phi 76 (D76) là gì?
Ống thép Phi 76, hay còn được biết đến với tên gọi ống thép D76 và ký hiệu là φ76, là loại ống thép phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng, với đường kính ngoài là 76mm. Chúng có hình dạng thân hình trụ tròn và ruột rỗng, thường được cắt thành các đoạn có chiều dài 6m hoặc 12m. Hiện nay, sản phẩm ống thép phi 76 được sản xuất với một loạt các kích thước đa dạng, đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu sử dụng trong các dự án xây dựng và công trình khác nhau.
Ưu điểm của thép ống phi 76
- Độ bền cao: được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực, chịu tải trọng lớn, chống biến dạng và va đập tốt. Điều này làm cho thép ống phi 76 trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Chống ăn mòn hiệu quả: thường được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường, tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm.
- Dễ dàng gia công: có thể dễ dàng cắt, uốn, hàn, tạo hình theo yêu cầu của công trình. Điều này làm tăng tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng của loại thép này.
- Chi phí thấp: So với các loại vật liệu khác, thép ống phi 76 có giá thành tương đối thấp, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
Có mấy loại sắt ống phi 76?
Sắt ống phi 76 có nhiều loại khác nhau, được phân loại dựa trên chất liệu, độ dày, bề mặt, tiêu chuẩn sản xuất, và các đặc tính kỹ thuật khác.
Sắt ống phi 76 đen
Sắt ống phi 76 đen được tạo ra từ việc sử dụng nguyên liệu là thép tấm cuộn tròn có đường kính 76mm, sau đó được hàn dọc theo chiều dài để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Sau khi hoàn thiện, vết hàn được mài nhẵn và ống sẵn sàng cho việc sử dụng. Thường thì sản phẩm này có màu đen hoặc xanh đen ban đầu.
Ưu điểm:
- Chi phí sản xuất thấp, giá thành rẻ
- Trọng lượng và độ dày đa dạng
- Độ cứng, tính dẻo và khả năng chịu lực cao
- Dễ gia công
Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc khí quyển ô nhiễm
- Tuổi thọ ngắn hơn so với các loại ống đã qua xử lý bề mặt
Sắt ống phi 76 mạ kẽm
Ống thép phi 76 mạ kẽm cũng được sản xuất tương tự như ống thép đen phi 76, nhưng trước khi vào quy trình sản xuất, ống thép được mạ thêm một lớp kẽm ở bên ngoài. Điều này giúp tăng khả năng chống oxy hóa, từ đó nâng cao tuổi thọ của sản phẩm và tạo ra một lớp mạ màu bạc bên ngoài, cải thiện tính thẩm mỹ.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Tuổi thọ cao hơn ống đen
- Tính thẩm mỹ cao
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn ống đen
- Lớp phủ kẽm có thể bị hư hại khi va đập mạnh
Thép Nam Dương – địa chỉ cung cấp thép ống D76 uy tín tại Hà Nội
Thép Nam Dương là một trong những địa chỉ uy tín cung cấp thép ống D76 hàng đầu tại Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, Thép Nam Dương cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đa dạng về loại hình và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Cung cấp sắt ống phi 76 chất lượng: Thép Nam Dương cung cấp sắt ống phi 76 đen, mạ kẽm, mạ nhôm kẽm, sơn tĩnh điện với chất lượng đảm bảo, đúng tiêu chuẩn sản xuất.
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn cho bạn về các loại sắt ống phi 76 phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
- Giao hàng nhanh chóng: cam kết giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng và an toàn đến tay khách hàng.
- Dịch vụ hậu mãi: Sau khi giao hàng, Thép Nam Dương vẫn luôn hỗ trợ khách hàng trong việc bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thép ống phi 76 (D76), những loại sắt ống phi 76 phổ biến, cũng như các ứng dụng và địa chỉ cung cấp đáng tin cậy tại Hà Nội như Thép Nam Dương. Thép ống phi 76 đóng vai trò quan trọng và đa dạng trong các dự án xây dựng hiện nay.
Việc lựa chọn loại thép phù hợp và địa chỉ cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp bạn hoàn thiện công trình một cách hiệu quả và an tâm. Hãy liên hệ ngay với Thép Nam Dương để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn!
Reviews
There are no reviews yet.